少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.4/330 | 42120101XNL00132789 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列3层 |
H319.4/330 | 42120101XNL00132790 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.4/2158 | 30803062 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
H319.4/2158 | 30803063 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |