少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G613.2/98 | 42120101XNL00134177 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面4列2层 |
G613.2/98 | 42120101XNL00134119 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面4列2层 |
G613.2/98 | 42120101XNL00134120 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面4列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G613.2/98 | 42120101XNL00134178 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面4列2层 |