少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/90 | 42120101XNL00132849 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面1列1层 |
I516.85/90 | 42120101XNL00132850 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排B面2列3层 |
I516.85/90 | 42120101XNL00132851 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列3层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/90 | 42120101XNL00132852 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列3层 |