少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I611.85/39 | 42120101XNL00132897 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列4层 |
I611.85/39 | 42120101XNL00132898 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列4层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I611.85/660 | 30801485 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I611.85/660 | 30801486 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |