开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/193 | 42120101XNL00138692 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面8列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/193 | 42120101XNL00169824 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面8列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G613.3/1692-1 | 30799984 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
G613.3/1692-1 | 30799985 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |