天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P159-49/93 | 42120101XNL00132945 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区16排A面1列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P159-49/93 | 42120101XNL00132946 | 不可用 | 二楼少儿借阅一区16排A面1列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P159-49/567 | 30802519 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
P159-49/567 | 30802520 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |