少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/190 | 42120101XNL00132953 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面8列2层 |
I313.85/190 | 42120101XNL00132954 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面8列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/1124 | 30803992 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I313.85/1124 | 30803993 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |