天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/347 | 42120101XNL00138730 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/347 | 42120101XNL00138729 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/1580=3 | 30799875 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I712.85/1580=3 | 30799876 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |