天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I563.85/38 | 42120101XNL00138756 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面4列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I563.85/38 | 42120101XNL00138755 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I563.85/113 | 30802017 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I563.85/113 | 30802018 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |