少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.85/203 | 42120101XNL00132885 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列4层 |
I561.85/203 | 42120101XNL00132886 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.85/203 | 42120101XNL00132997 | 已借出 | 二楼少儿借阅二区1排A面5列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.85/203 | 42120101XNL00132998 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列4层 |