少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/93 | 42120101XNL00138774 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/93 | 42120101XNL00138773 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/790-2 | 30800859 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I565.85/790-2 | 30800860 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |