少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I611.85/31 | 42120101XNL00138792 | 已借出 | 二楼少儿借阅二区1排A面7列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I611.85/31 | 42120101XNL00138791 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I611.85/674-1 | 30800559 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I611.85/674-1 | 30800560 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |