少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/184 | 42120101XNL00133009 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面7列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/184 | 42120101XNL00133010 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面7列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/1289 | 30801497 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I313.85/1289 | 30801498 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |