少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I313.85/176:3 |
42120101XNL00139213 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区6排A面4列3层 |
I313.85/176:1 |
42120101XNL00139217 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区6排A面4列3层 |
I313.85/176:2 |
42120101XNL00139216 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区6排A面4列3层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I313.85/176:1 |
42120101XNL00139218 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区8排B面2列1层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I313.85/176:3 |
42120101XNL00139214 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区6排A面4列3层 |
I313.85/176:2 |
42120101XNL00139215 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区6排A面4列3层 |