少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/154 | 42120101XNL00134410 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面4列3层 |
I313.85/154 | 42120101XNL00134411 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面4列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/1413 | 30800643 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I313.85/1413 | 30800644 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |