少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/153 | 42120101XNL00134412 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面4列3层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/153 | 42120101XNL00134413 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/1419 | 30801257 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I313.85/1419 | 30801258 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |