少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/133 | 42120101XNL00137356 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I313.85/133 | 42120101XNL00201689 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面10列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/133 | 42120101XNL00138369 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面3列4层 |