南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I222/46 | 42120101XNL00138837 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面3列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I222/46 | 42120101XNL00138675 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面3列1层 |
I222/46 | 42120101XNL00138838 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面3列1层 |
I222/46 | 42120101XNL00138676 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面3列1层 |