天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I222/45 | 42120101XNL00138839 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I222/45 | 42120101XNL00138679 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面3列1层 |
I222/45 | 42120101XNL00138840 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面3列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I222/45 | 42120101XNL00138680 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列3层 |