少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/314 | 42120101XNL00138857 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列2层 |
I712.85/314 | 42120101XNL00138858 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/2498-1 | 30803506 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I712.85/2498-1 | 30803507 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |