开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q96-49/85 | 42120101XNL00134548 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面1列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q96-49/85 | 42120101XNL00133109 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面1列3层 |
Q96-49/85 | 42120101XNL00133110 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面1列3层 |
Q96-49/85 | 42120101XNL00134549 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面1列3层 |