少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q95-49/128 | 42120101XNL00133103 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区11排A面1列3层 |
Q95-49/128 | 42120101XNL00133104 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面1列3层 |
Q95-49/128 | 42120101XNL00134556 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面1列3层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q95-49/128 | 42120101XNL00134557 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区15排A面1列3层 |