少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/315 | 42120101XNL00134594 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面4列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/315 | 42120101XNL00134583 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面4列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/315 | 42120101XNL00134582 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面1列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/315 | 42120101XNL00134595 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面4列4层 |