天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I534.85/5 |
42120101XNL00139618 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区14排A面4列1层 |
I534.85/5 |
42120101XNL00139619 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区14排A面4列1层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I534.85/1 |
42120101XNL00134897 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列3层 |
I534.85/1 |
42120101XNL00134896 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面3列2层 |
I534.85/7 |
42120101XNL00139508 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面6列2层 |
I534.85/7 |
42120101XNL00139509 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面6列2层 |
梓山湖香城书房
Chi tiết quỹ từ 梓山湖香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I534.85/51-1 |
30800014 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I534.85/51-1 |
30800015 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |