少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I611.85/27 | 42120101XNL00139354 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列2层 |
I611.85/27 | 42120101XNL00139353 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I611.85/650=2 | 30802129 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I611.85/650=2 | 30802130 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |