淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/343 | 42120101XNL00139333 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面1列1层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/343 | 42120101XNL00139314 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面1列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/343 | 42120101XNL00139313 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面2列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/343 | 42120101XNL00139334 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面2列2层 |