少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/114 | 42120101XNL00129603 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排A面2列3层 |
I313.85/114 | 42120101XNL00129602 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面2列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/1233 | 30800647 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I313.85/1233 | 30800648 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |