南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613.3/304 |
42120101XNL00139347 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区1排A面5列4层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613.3/304 |
42120101XNL00139348 |
已借出
|
二楼少儿借阅三区1排A面6列1层 |
G613.3/304 |
42120101XNL00139220 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区1排A面6列1层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613.3/304 |
42120101XNL00139219 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区1排A面5列4层 |
梓山湖香城书房
Chi tiết quỹ từ 梓山湖香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613.3/1621 |
30803524 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
G613.3/1621 |
30803525 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |