天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/846:2 | 42120101XNL00129633 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面2列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/846:2 | 42120101XNL00129632 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面2列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/2968:2 | 32721018 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |