清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/335 | 42120101XNL00139319 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面1列1层 |
I287.5/335 | 42120101XNL00139320 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面1列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/335 | 42120101XNL00139381 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区5排B面4列3层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/335 | 42120101XNL00139380 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面1列1层 |