天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.4/260:2 | 42120101XNL00169817 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面3列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.4/260:1 | 42120101XNL00129699 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.4/260:1 | 42120101XNL00129698 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列4层 |
H319.4/260:2 | 42120101XNL00129701 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列4层 |