天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.85/20 | 42120101XNL00139741 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排A面4列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.85/20 | 42120101XNL00139742 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.85/111-1 | 30800579 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I521.85/111-1 | 30800580 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |