少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/80 | 42120101XNL00139745 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/80 | 42120101XNL00139746 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列4层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/1024 | 30803734 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I565.85/1024 | 30803735 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |