少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/271 | 42120101XNL00129726 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区15排A面1列1层 |
I712.85/271 | 42120101XNL00129725 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区15排A面1列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/2511-1 | 30802968 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I712.85/2511-1 | 30802969 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |