天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/269 | 42120101XNL00129732 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/269 | 42120101XNL00129731 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/2507-1 | 30800130 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I712.85/2507-1 | 30800131 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |