少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I534.8/2 | 42120101XNL00129735 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面4列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I534.8/2 | 42120101XNL00129736 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面1列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I534.85/47=2 | 30800655 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I534.85/47=2 | 30800656 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |