少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q96-49/75 | 42120101XNL00139839 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面5列2层 |
Q96-49/75 | 42120101XNL00139840 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面5列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q96-49/499 | 30803126 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
Q96-49/499 | 30803127 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |