天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.85/19 | 42120101XNL00139780 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排A面4列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.85/19 | 42120101XNL00139779 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.85/70=3 | 30800088 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I521.85/70=3 | 30800089 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |