少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/263 | 42120101XNL00139783 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/263 | 42120101XNL00139784 | 已借出 | 二楼少儿借阅二区1排A面7列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/2726-1 | 30800573 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I712.85/2726-1 | 30800574 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |