少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/260 | 42120101XNL00129752 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/260 | 42120101XNL00129751 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区15排A面2列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/2995 | 30801247 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I712.85/2995 | 30801248 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |