少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G898.2/182 | 42120101XNL00138850 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排A面2列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G898.2/182 | 42120101XNL00139791 | 不可用 | 二楼少儿借阅一区13排A面1列3层 |
G898.2/182 | 42120101XNL00139790 | 不可用 | 二楼少儿借阅三区2排A面1列3层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G898.2/182 | 42120101XNL00138849 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面4列3层 |