少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G898.2/180 | 42120101XNL00138843 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列1层 |
G898.2/180 | 42120101XNL00138844 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G898.2/180 | 42120101XNL00139794 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G898.2/180 | 42120101XNL00139795 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排A面2列2层 |