少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.85/125 | 42120101XNL00139852 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排A面4列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.85/125 | 42120101XNL00139851 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排A面4列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.85/1716 | 30799976 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I561.85/1716 | 30799977 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |