天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.85/18 | 42120101XNL00139868 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.85/18 | 42120101XNL00139867 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.85/128 | 30799968 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I521.85/128 | 30799969 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |