天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q954.58/1:3 | 42120101XNL00139869 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排A面3列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q954.58/1:3 | 42120101XNL00139870 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面5列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q954.58-49/1:3 | 30801525 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
Q954.58-49/1:3 | 30801526 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |