少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q954.58/1:2 | 42120101XNL00139872 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面2列2层 |
Q954.58/1:2 | 42120101XNL00139871 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面5列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q954.58-49/1:2 | 30803138 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
Q954.58-49/1:2 | 30803139 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |