少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/72 | 42120101XNL00139773 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列2层 |
I565.85/72 | 42120101XNL00139774 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/629-1 | 30802125 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I565.85/629-1 | 30802126 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |