少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.84/75:3 | 42120101XNL00129663 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面3列3层 |
I561.84/75:3 | 42120101XNL00129662 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面3列3层 |
I561.84/75:3 | 42120101XNL00129655 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面3列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.84/75:3 | 42120101XNL00129654 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面3列3层 |