天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I532.85/31=3 | 42120101XNL00129759 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I532.85/31=3 | 42120101XNL00129760 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I532.85/64=3 | 30803604 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I532.85/64=3 | 30803605 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |