少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.85/115 | 42120101XNL00129767 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.85/115 | 42120101XNL00129710 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.85/1783 | 30800112 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I561.85/1783 | 30800113 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |